Có 2 kết quả:

背影儿 bèi yǐngr ㄅㄟˋ 背影兒 bèi yǐngr ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 背影[bei4 ying3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 背影[bei4 ying3]

Bình luận 0